Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: sơn 山 (+13 nét)
Hình thái: 𦥯
Nét bút: ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: HBU (竹月山)
Unicode: U+5DA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xué ㄒㄩㄝˊ
Âm Quảng Đông: bok3, hok6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0