Có 2 kết quả:

nùngnổng
Âm Nôm: nùng, nổng
Tổng nét: 16
Bộ: sơn 山 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一丨丨一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: UTWV (山廿田女)
Unicode: U+5DA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: naau4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

nùng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

núi Nùng

nổng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái nổng cao