Có 1 kết quả:
kẽm
Âm Nôm: kẽm
Tổng nét: 16
Bộ: sơn 山 (+13 nét)
Hình thái: ⿰山僉
Nét bút: 丨フ丨ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: UOMO (山人一人)
Unicode: U+5DAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: sơn 山 (+13 nét)
Hình thái: ⿰山僉
Nét bút: 丨フ丨ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: UOMO (山人一人)
Unicode: U+5DAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiểm
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 험
Âm Quảng Đông: him2
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 험
Âm Quảng Đông: him2
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 56
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mỏ kẽm