Có 2 kết quả:

lãnhlĩnh
Âm Nôm: lãnh, lĩnh
Tổng nét: 17
Bộ: sơn 山 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丶丶フ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: UOIC (山人戈金)
Unicode: U+5DBA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lãnh, lĩnh
Âm Pinyin: lǐng ㄌㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: leng5, ling5

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/2

lãnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngũ lãnh (ngũ lĩnh: dãy núi)

lĩnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Lồng lĩnh (tên ngọn núi)