Có 1 kết quả:

dữ
Âm Nôm: dữ
Tổng nét: 16
Bộ: sơn 山 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ丨一一一フ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: UHXC (山竹重金)
Unicode: U+5DBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dữ, tự
Âm Pinyin: ㄒㄩˋ, ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): しま (shima)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu4, zeoi6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

dữ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đảo dữ (cù lao lớn nhỏ)