Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: sơn 山 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山龍
Nét bút: 丨フ丨丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: UYBP (山卜月心)
Unicode: U+5DC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: sơn 山 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山龍
Nét bút: 丨フ丨丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: UYBP (山卜月心)
Unicode: U+5DC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lung
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Quảng Đông: lung4
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Quảng Đông: lung4
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0