Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
sơn 山 (+17 nét)
Hình thái:
⿰山龍Nét bút:
丨フ丨丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一Thương Hiệt: XUYBP (重山卜月心)
Unicode:
U+5DC4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận