Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chởm, tảm, tiệm, trạm
Tổng nét: 20
Bộ: sơn 山 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山毚
Nét bút: 丨フ丨ノ丶丨フ一一フノ丶ノ丶丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: UNRI (山弓口戈)
Unicode: U+5DC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: sơn 山 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰山毚
Nét bút: 丨フ丨ノ丶丨フ一一フノ丶ノ丶丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: UNRI (山弓口戈)
Unicode: U+5DC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sàm
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ザン (zan), サン (san)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam4
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ザン (zan), サン (san)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam4
Tự hình 1
Dị thể 7
Chữ gần giống 5
Bình luận 0