Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ngõi, ngôi, ngùi, nguy, quằn
Tổng nét: 21
Bộ: sơn 山 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山歸
Nét bút: 丨フ丨ノ丨フ一フ一丨一丨一フ一一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: UHMB (山竹一月)
Unicode: U+5DCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 21
Bộ: sơn 山 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山歸
Nét bút: 丨フ丨ノ丨フ一フ一丨一丨一フ一一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: UHMB (山竹一月)
Unicode: U+5DCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuy, vị
Âm Pinyin: kuī ㄎㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): つら.なる (tsura.naru)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: kwai1
Âm Pinyin: kuī ㄎㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): つら.なる (tsura.naru)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: kwai1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0