Có 1 kết quả:

loại
Âm Nôm: loại
Tổng nét: 22
Bộ: sơn 山 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶丨フ丨
Thương Hiệt: VFU (女火山)
Unicode: U+5DD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: loan
Âm Pinyin: luán ㄌㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): みね (mine)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lyun4

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

loại

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loại (loan: đồi nhọn và dốc)