Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 22
Bộ: sơn 山 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフ丨フ一一一フノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: UPCC (山心金金)
Unicode: U+5DD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điên
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): いただき (itadaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: din1

Dị thể 2