Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chớn
Tổng nét: 23
Bộ: sơn 山 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱山顛
Nét bút: 丨フ丨一丨丨フ一一一一ノ丶一ノ丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: UJCC (山十金金)
Unicode: U+5DD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 23
Bộ: sơn 山 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱山顛
Nét bút: 丨フ丨一丨丨フ一一一一ノ丶一ノ丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: UJCC (山十金金)
Unicode: U+5DD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0