Có 6 kết quả:
ngồm • ngổm • nham • nhem • nhom • nhàm
Tổng nét: 22
Bộ: sơn 山 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱山嚴
Nét bút: 丨フ丨丨フ一丨フ一一ノフ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: URRK (山口口大)
Unicode: U+5DD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nham
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): いわ (iwa), いわお (iwao), けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 암, 엄
Âm Quảng Đông: ngaam4
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): いわ (iwa), いわお (iwao), けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 암, 엄
Âm Quảng Đông: ngaam4
Tự hình 3
Dị thể 10
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lồm ngồm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bò lổm ngổm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nham hiểm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lem nhem
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
gầy nhom
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhàm tai, nhàm chán