Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ: sơn 山 (+20 nét)
Hình thái: ⿰山獻
Nét bút: 丨フ丨丨一フノ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: UYBK (山卜月大)
Unicode: U+5DD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: sơn 山 (+20 nét)
Hình thái: ⿰山獻
Nét bút: 丨フ丨丨一フノ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: UYBK (山卜月大)
Unicode: U+5DD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hiến, nghiễn
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ゴン (gon), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): みね (mine)
Âm Quảng Đông: jin5
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ゴン (gon), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): みね (mine)
Âm Quảng Đông: jin5
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0