Có 2 kết quả:

sàoxuyên
Âm Nôm: sào, xuyên
Tổng nét: 3
Bộ: xuyên 巛 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Nét bút: フフフ
Thương Hiệt: VVV (女女女)
Unicode: U+5DDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khôn, xuyên
Âm Pinyin: chuān ㄔㄨㄢ, kūn ㄎㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyun1, kwan1

Tự hình 3

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

sào

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sào (bộ gốc: dòng nước)

xuyên

phồn thể

Từ điển phổ thông

đại xuyên (sông)