Có 2 kết quả:
xiên • xuyên
Tổng nét: 3
Bộ: xuyên 巛 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Nét bút: ノ丨丨
Thương Hiệt: LLL (中中中)
Unicode: U+5DDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xuyên
Âm Pinyin: chuān ㄔㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cyun1
Âm Pinyin: chuān ㄔㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かわ (kawa)
Âm Hàn: 천
Âm Quảng Đông: cyun1
Tự hình 6
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xiên xẹo; chữ xiên
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đại xuyên (sông); xuyên(mấy dược thảo)