Có 2 kết quả:
chu • châu
Tổng nét: 6
Bộ: xuyên 巛 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Nét bút: 丶ノ丶丨丶丨
Thương Hiệt: ILIL (戈中戈中)
Unicode: U+5DDE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: châu
Âm Pinyin: zhōu ㄓㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): す (su)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zau1
Âm Pinyin: zhōu ㄓㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): す (su)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zau1
Tự hình 7
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Giao Chu (quận hành chính của Việt Nam đời Hán thuộc)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
châu huyện , giao châu (đơn vị hành chính đời hán đường)