Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: canh, kinh
Tổng nét: 7
Bộ: xuyên 巛 (+4 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿳一巛工
Nét bút: 一フフフ一丨一
Thương Hiệt: MVVM (一女女一)
Unicode: U+5DE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: xuyên 巛 (+4 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿳一巛工
Nét bút: 一フフフ一丨一
Thương Hiệt: MVVM (一女女一)
Unicode: U+5DE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kinh
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging1
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: ging1
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0