Có 1 kết quả:
tuần
Tổng nét: 6
Bộ: xuyên 巛 (+4 nét), sước 辵 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺辶巛
Nét bút: フフフ丶フ丶
Thương Hiệt: YVVV (卜女女女)
Unicode: U+5DE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duyên, tuần
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru), めぐ.り (megu.ri)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: ceon4
Âm Pinyin: xún ㄒㄩㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュン (jun)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru), めぐ.り (megu.ri)
Âm Hàn: 순
Âm Quảng Đông: ceon4
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đi tuần