Âm Nôm: sào Tổng nét: 11 Bộ: xuyên 巛 (+8 nét) Lục thư: chỉ sự Hình thái: ⿱巛果 Nét bút: フフフ丨フ一一一丨ノ丶 Thương Hiệt: VVWD (女女田木) Unicode: U+5DE2 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sào Âm Quan thoại: cháo ㄔㄠˊ Âm Hàn: 소 Âm Quảng Đông: caau4