Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sào
Tổng nét: 11
Bộ: xuyên 巛 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⺍果
Nét bút: 丶丶ノ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: FWD (火田木)
Unicode: U+5DE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: xuyên 巛 (+8 nét)
Hình thái: ⿱⺍果
Nét bút: 丶丶ノ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: FWD (火田木)
Unicode: U+5DE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sào
Âm Pinyin: cháo ㄔㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): す (su), す.くう (su.kū)
Âm Hàn: 소
Âm Pinyin: cháo ㄔㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): す (su), す.くう (su.kū)
Âm Hàn: 소
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0