Có 2 kết quả:
tá • tả
Tổng nét: 5
Bộ: công 工 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸𠂇工
Nét bút: 一ノ一丨一
Thương Hiệt: KM (大一)
Unicode: U+5DE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tả
Âm Pinyin: zuǒ ㄗㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): ひだり (hidari)
Âm Hàn: 좌
Âm Quảng Đông: zo2
Âm Pinyin: zuǒ ㄗㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): ひだり (hidari)
Âm Hàn: 좌
Âm Quảng Đông: zo2
Tự hình 6
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
một tá
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bên tả, tả ngạn