Có 1 kết quả:
xảo
Tổng nét: 5
Bộ: công 工 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰工丂
Nét bút: 一丨一一フ
Thương Hiệt: MMVS (一一女尸)
Unicode: U+5DE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xảo
Âm Pinyin: qiǎo ㄑㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たく.み (taku.mi), たく.む (taku.mu), うま.い (uma.i)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: haau2, kiu2
Âm Pinyin: qiǎo ㄑㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たく.み (taku.mi), たく.む (taku.mu), うま.い (uma.i)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: haau2, kiu2
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xảo thủ (khéo tay); xảo ngôn (đánh lừa); xảo ngộ (tình cờ); xảo phụ điểu (chim sáo)