Có 1 kết quả:

củng
Âm Nôm: củng
Tổng nét: 6
Bộ: công 工 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: MHNI (一竹弓戈)
Unicode: U+5DE9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: củng
Âm Pinyin: gǒng ㄍㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Quảng Đông: gung2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

củng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

củng cố