Có 1 kết quả:

vu
Âm Nôm: vu
Tổng nét: 7
Bộ: công 工 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶一
Thương Hiệt: MOO (一人人)
Unicode: U+5DEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vu
Âm Pinyin: , ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): みこ (miko), かんなぎ (kan nagi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mou4

Tự hình 6

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

vu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vu bà (phù thuỷ), vu thuật (phép phù thuỷ); Vu lan