Có 6 kết quả:
sai • sau • si • sái • sây • sươi
Tổng nét: 9
Bộ: công 工 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸⺶工
Nét bút: 丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: TQM (廿手一)
Unicode: U+5DEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sái, si, soa, ta, tha
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, chà ㄔㄚˋ, chāi ㄔㄞ, chài ㄔㄞˋ, cī ㄘ, cuō ㄘㄨㄛ, jiē ㄐㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su), さ.し (sa.shi)
Âm Hàn: 차, 치
Âm Quảng Đông: caa1, caai1, ci1
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, chà ㄔㄚˋ, chāi ㄔㄞ, chài ㄔㄞˋ, cī ㄘ, cuō ㄘㄨㄛ, jiē ㄐㄧㄝ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): さ.す (sa.su), さ.し (sa.shi)
Âm Hàn: 차, 치
Âm Quảng Đông: caa1, caai1, ci1
Tự hình 4
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sai quả
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trước sau, sau cùng, sau này
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sâm si
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sái tay
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sây sứt; sây sát
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
muối sươi