Có 2 kết quả:
dãi • dĩ
Tổng nét: 3
Bộ: kỷ 己 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ一フ
Thương Hiệt: SU (尸山)
Unicode: U+5DF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dĩ
Âm Pinyin: yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu), すで.に (sude.ni), のみ (nomi), はなはだ (hanahada)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji5
Âm Pinyin: yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu), すで.に (sude.ni), のみ (nomi), はなはだ (hanahada)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji5
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mũi dãi, nước dãi; yếm dãi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bất đắc dĩ; dĩ nhiên; dĩ vãng