Có 1 kết quả:
tị
Tổng nét: 3
Bộ: kỷ 己 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ一フ
Thương Hiệt: RU (口山)
Unicode: U+5DF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tị, tỵ
Âm Pinyin: sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): み (mi)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: zi6
Âm Pinyin: sì ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): み (mi)
Âm Hàn: 사
Âm Quảng Đông: zi6
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
giờ tị