Có 3 kết quả:

bava
Âm Nôm: ba, , va
Tổng nét: 4
Bộ: kỷ 己 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フ丨一フ
Thương Hiệt: AU (日山)
Unicode: U+5DF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ba
Âm Pinyin: ㄅㄚ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): ともえ (tomoe), うずまき (uzumaki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baa1

Tự hình 5

Dị thể 3

1/3

ba

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ba má; ba mươi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bơ vơ; bờ phờ

va

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

va chạm