Có 1 kết quả:
chi
Tổng nét: 7
Bộ: kỷ 己 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿸𠂋巴
Nét bút: ノノ一フ丨一フ
Thương Hiệt: HMAU (竹一日山)
Unicode: U+5DF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chi
Âm Pinyin: zhī ㄓ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Pinyin: zhī ㄓ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chi (bình rượu ngày xưa)