Có 1 kết quả:

hạng
Âm Nôm: hạng
Tổng nét: 9
Bộ: kỷ 己 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ丶フ一フ
Thương Hiệt: TCRU (廿金口山)
Unicode: U+5DF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạng
Âm Pinyin: hàng ㄏㄤˋ, xiàng ㄒㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ちまた (chimata)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hong6

Tự hình 5

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

1/1

hạng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạng chiến (du côn xóm nghèo đánh nhau)