Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
kỷ 己 (+7 nét)
Hình thái:
⿰𦣝巳Nét bút:
一丨丨フ一丨フフ一フThương Hiệt: SLRU (尸中口山)
Unicode:
U+5DF8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận