Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: kỷ 己 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨フノ丶一フ一フ
Thương Hiệt: NEMSU (弓水一尸山)
Unicode: U+5DF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cẩn
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u), の.びる (no.biru), さかずき (sakazuki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gan2

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1