Có 3 kết quả:
lún • rốn • tốn
Tổng nét: 12
Bộ: kỷ 己 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⿰巳巳共
Nét bút: フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: RUTC (口山廿金)
Unicode: U+5DFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tốn
Âm Pinyin: xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): たつみ (tatsumi)
Âm Hàn: 손
Âm Quảng Đông: seon3
Âm Pinyin: xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): たつみ (tatsumi)
Âm Hàn: 손
Âm Quảng Đông: seon3
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lún xuống
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngồi rốn lại
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tốn kém