Có 3 kết quả:

cânkhânkhăn
Âm Nôm: cân, khân, khăn
Tổng nét: 3
Bộ: cân 巾 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ丨
Thương Hiệt: LB (中月)
Unicode: U+5DFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cân
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), フク (fuku)
Âm Nhật (kunyomi): おお.い (ō.i), ちきり (chikiri), きれ (kire)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gan1

Tự hình 5

Dị thể 2

1/3

cân

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thanh cân (khăn xanh), cân đai (khăn bịt tóc để đội mũ và đai đeo ngang lưng; y phục của quan lại, quý tộc lớn thời phong kiế

khân

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

lần khân

khăn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

khó khăn