Có 1 kết quả:

táp
Âm Nôm: táp
Tổng nét: 4
Bộ: cân 巾 (+1 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨
Thương Hiệt: MLB (一中月)
Unicode: U+5E00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạp
Âm Pinyin: ㄗㄚ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru), めぐ.らす (megu.rasu)

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

táp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bão táp