Có 1 kết quả:
thị
Tổng nét: 5
Bộ: cân 巾 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱亠巾
Nét bút: 丶一丨フ丨
Thương Hiệt: YLB (卜中月)
Unicode: U+5E02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thị
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): いち (ichi)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si5
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): いち (ichi)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si5
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thành thị