Có 5 kết quả:
buá • bô • bố • vú • vố
Tổng nét: 5
Bộ: cân 巾 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸𠂇巾
Nét bút: 一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: KLB (大中月)
Unicode: U+5E03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bố
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ぬの (nuno)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: bou3
Âm Pinyin: bù ㄅㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ぬの (nuno)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: bou3
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
búa rìu; hóc búa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vải bô
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bố (bố kinh)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vú mẹ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cho một vố