Có 6 kết quả:
he • hi • hy • hây • hê • hơi
Tổng nét: 7
Bộ: cân 巾 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱㐅布
Nét bút: ノ丶一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: KKLB (大大中月)
Unicode: U+5E0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hi, hy
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): まれ (mare)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1
Âm Pinyin: xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): まれ (mare)
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei1
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hăm he
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hi vọng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hy vọng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hây hây đỏ; hây hẩy
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hả hê
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đánh hơi; hết hơi; hơi thở