Có 1 kết quả:

vi
Âm Nôm: vi
Tổng nét: 7
Bộ: cân 巾 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨一一フ丨
Thương Hiệt: LBQS (中月手尸)
Unicode: U+5E0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vi, vy
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Âm Quảng Đông: wai4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

vi

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vi (màn quây giường)