Âm Nôm: vi Tổng nét: 7 Bộ: cân 巾 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰巾韦 Nét bút: 丨フ丨一一フ丨 Thương Hiệt: LBQS (中月手尸) Unicode: U+5E0F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vi, vy Âm Quan thoại: wéi ㄨㄟˊ Âm Quảng Đông: wai4