Có 1 kết quả:
nô
Tổng nét: 8
Bộ: cân 巾 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱奴巾
Nét bút: フノ一フ丶丨フ丨
Thương Hiệt: VELB (女水中月)
Unicode: U+5E11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nô, thảng
Âm Pinyin: nú ㄋㄨˊ, tǎng ㄊㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ド (do)
Âm Nhật (kunyomi): かねぐら (kanegura)
Âm Hàn: 탕, 노
Âm Quảng Đông: nou4, tong2
Âm Pinyin: nú ㄋㄨˊ, tǎng ㄊㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ド (do)
Âm Nhật (kunyomi): かねぐら (kanegura)
Âm Hàn: 탕, 노
Âm Quảng Đông: nou4, tong2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nô nức