Có 4 kết quả:

đaiđãyđẫyđậy
Âm Nôm: đai, đãy, đẫy, đậy
Tổng nét: 8
Bộ: cân 巾 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ丶丨フ丨
Thương Hiệt: OPLB (人心中月)
Unicode: U+5E12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): ふくろ (fukuro)
Âm Quảng Đông: doi6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/4

đai

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cân đai; đai áo

đãy

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ai đấy; ở đấy

đẫy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vai vác đẫy (túi lớn)

đậy

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

che đậy; động đậy