Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bệ, bị, bỡ, bự
Tổng nét: 8
Bộ: cân 巾 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巾皮
Nét bút: 丨フ丨フノ丨フ丶
Thương Hiệt: LBDHE (中月木竹水)
Unicode: U+5E14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 8
Bộ: cân 巾 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巾皮
Nét bút: 丨フ丨フノ丨フ丶
Thương Hiệt: LBDHE (中月木竹水)
Unicode: U+5E14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ấp, bí
Âm Pinyin: pèi ㄆㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ふくろ (fukuro)
Âm Quảng Đông: pei3
Âm Pinyin: pèi ㄆㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): ふくろ (fukuro)
Âm Quảng Đông: pei3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0