Có 1 kết quả:
phạ
Tổng nét: 8
Bộ: cân 巾 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰巾白
Nét bút: 丨フ丨ノ丨フ一一
Thương Hiệt: LBHA (中月竹日)
Unicode: U+5E15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bạch, mạt, phạ, phách
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ, pà ㄆㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): バツ (batsu), メチ (mechi), ハ (ha), ヘ (he), ハク (haku), ミャク (myaku), ミュク (myuku)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.む (tsutsu.mu)
Âm Hàn: 말
Âm Quảng Đông: paa3, paak3
Âm Pinyin: mò ㄇㄛˋ, pà ㄆㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): バツ (batsu), メチ (mechi), ハ (ha), ヘ (he), ハク (haku), ミャク (myaku), ミュク (myuku)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.む (tsutsu.mu)
Âm Hàn: 말
Âm Quảng Đông: paa3, paak3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phạ (chiếc khăn tay)