Có 4 kết quả:
thiêm • thiếp • thiệp • thếp
Tổng nét: 8
Bộ: cân 巾 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰巾占
Nét bút: 丨フ丨丨一丨フ一
Thương Hiệt: LBYR (中月卜口)
Unicode: U+5E16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiếp
Âm Pinyin: tiē ㄊㄧㄝ, tiě ㄊㄧㄝˇ, tiè ㄊㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): かきもの (kakimono)
Âm Hàn: 첩, 체
Âm Quảng Đông: tip3
Âm Pinyin: tiē ㄊㄧㄝ, tiě ㄊㄧㄝˇ, tiè ㄊㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): かきもの (kakimono)
Âm Hàn: 첩, 체
Âm Quảng Đông: tip3
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiêm thiếp
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thiếp mời
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiệp mời
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sơn son thếp vàng