Có 2 kết quả:

liêmrèm
Âm Nôm: liêm, rèm
Tổng nét: 8
Bộ: cân 巾 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: JCLB (十金中月)
Unicode: U+5E18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêm
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren), シン (shin), ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): さけばた (sakebata)
Âm Quảng Đông: lim4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

liêm

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

liêm (phướn đề tên tiệm): tửu liêm

rèm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tấm rèm