Có 2 kết quả:

chậttrật
Âm Nôm: chật, trật
Tổng nét: 8
Bộ: cân 巾 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: LBHQO (中月竹手人)
Unicode: U+5E19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dật, pho, trật
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu)
Âm Nhật (kunyomi): ふまき (fumaki)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: dit6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

chật

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chật chội; chật vật

trật

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trật (bọc sách vở)