Có 2 kết quả:
chổi • trửu
Tổng nét: 8
Bộ: cân 巾 (+5 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: ⿳彐冖巾
Nét bút: フ一一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: SMBLB (尸一月中月)
Unicode: U+5E1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chửu, trửu
Âm Pinyin: zhǒu ㄓㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ほうき (hōki)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zaau2, zau2
Âm Pinyin: zhǒu ㄓㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): ほうき (hōki)
Âm Hàn: 추
Âm Quảng Đông: zaau2, zau2
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chổi tre
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trửu (cái chổi)