Có 1 kết quả:
bạch
Tổng nét: 8
Bộ: cân 巾 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱白巾
Nét bút: ノ丨フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: HALB (竹日中月)
Unicode: U+5E1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bạch
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): きぬ (kinu)
Âm Hàn: 백
Âm Quảng Đông: baak6
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): きぬ (kinu)
Âm Hàn: 백
Âm Quảng Đông: baak6
Tự hình 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vỗ bì bạch