Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: cân 巾 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱亦巾
Nét bút: 丶一ノ丨ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: YCLB (卜金中月)
Unicode: U+5E1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: cân 巾 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱亦巾
Nét bút: 丶一ノ丨ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: YCLB (卜金中月)
Unicode: U+5E1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dịch, diệc
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): ひらとばり (hiratobari)
Âm Quảng Đông: jik6
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): ひらとばり (hiratobari)
Âm Quảng Đông: jik6
Tự hình 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0